中文 Trung Quốc
反鋸齒
反锯齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống răng cưa
反鋸齒 反锯齿 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ju4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
anti-aliasing
反錄病毒 反录病毒
反鎖 反锁
反鏟 反铲
反間計 反间计
反間諜 反间谍
反電子 反电子