中文 Trung Quốc
反酸
反酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit trào ngược
regurgitation
反酸 反酸 phát âm tiếng Việt:
[fan3 suan1]
Giải thích tiếng Anh
acid reflux
regurgitation
反鋸齒 反锯齿
反錄病毒 反录病毒
反鎖 反锁
反間 反间
反間計 反间计
反間諜 反间谍