中文 Trung Quốc
反鏟
反铲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Backhoe
反鏟 反铲 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
backhoe
反間 反间
反間計 反间计
反間諜 反间谍
反面 反面
反面人物 反面人物
反面兒 反面儿