中文 Trung Quốc
反間
反间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gieo rẽ
lái xe một nêm giữa (của một kẻ thù)
反間 反间 phát âm tiếng Việt:
[fan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to sow dissension
to drive a wedge between (one's enemies)
反間計 反间计
反間諜 反间谍
反電子 反电子
反面人物 反面人物
反面兒 反面儿
反革命 反革命