中文 Trung Quốc
  • 反科學 繁體中文 tranditional chinese反科學
  • 反科学 简体中文 tranditional chinese反科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chống khoa học
  • chống khoa học
反科學 反科学 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 ke1 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • anti-science
  • anti-scientific