中文 Trung Quốc
反科學
反科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống khoa học
chống khoa học
反科學 反科学 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
anti-science
anti-scientific
反空降 反空降
反粒子 反粒子
反美 反美
反義字 反义字
反義詞 反义词
反而 反而