中文 Trung Quốc
反粒子
反粒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản hạt (vật lý)
反粒子 反粒子 phát âm tiếng Việt:
[fan3 li4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
antiparticle (physics)
反美 反美
反義 反义
反義字 反义字
反而 反而
反聖嬰 反圣婴
反聘 反聘