中文 Trung Quốc
反空降
反空降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏa lực phòng thủ
反空降 反空降 phát âm tiếng Việt:
[fan3 kong1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
anti-aircraft defense
反粒子 反粒子
反美 反美
反義 反义
反義詞 反义词
反而 反而
反聖嬰 反圣婴