中文 Trung Quốc
反而
反而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay vào đó
ngược lại
ngược lại (với sự mong đợi)
反而 反而 phát âm tiếng Việt:
[fan3 er2]
Giải thích tiếng Anh
instead
on the contrary
contrary (to expectations)
反聖嬰 反圣婴
反聘 反聘
反胃 反胃
反腐倡廉 反腐倡廉
反腐敗 反腐败
反臉無情 反脸无情