中文 Trung Quốc
反美
反美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống Mỹ
反美 反美 phát âm tiếng Việt:
[fan3 Mei3]
Giải thích tiếng Anh
anti-American
反義 反义
反義字 反义字
反義詞 反义词
反聖嬰 反圣婴
反聘 反聘
反胃 反胃