中文 Trung Quốc
升官發財
升官发财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đẩy mạnh và đạt được sự giàu có (thành ngữ)
升官發財 升官发财 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 guan1 fa1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to be promoted and gain wealth (idiom)
升市 升市
升幅 升幅
升序 升序
升斗 升斗
升斗小民 升斗小民
升旗 升旗