中文 Trung Quốc
升序
升序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tự tăng dần
升序 升序 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
ascending order
升息 升息
升斗 升斗
升斗小民 升斗小民
升旗儀式 升旗仪式
升格 升格
升汞 升汞