中文 Trung Quốc
升旗
升旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao một lá cờ
để kéo một lá cờ
升旗 升旗 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to raise a flag
to hoist a flag
升旗儀式 升旗仪式
升格 升格
升汞 升汞
升級 升级
升結腸 升结肠
升職 升职