中文 Trung Quốc
升幅
升幅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ tăng
tỷ lệ phần trăm tăng
升幅 升幅 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
extent of an increase
percentage rise
升序 升序
升息 升息
升斗 升斗
升旗 升旗
升旗儀式 升旗仪式
升格 升格