中文 Trung Quốc
升市
升市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng giá
thị trường Bull
升市 升市 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
rising prices
bull market
升幅 升幅
升序 升序
升息 升息
升斗小民 升斗小民
升旗 升旗
升旗儀式 升旗仪式