中文 Trung Quốc
升任
升任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được lên
升任 升任 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to be promoted to
升堂入室 升堂入室
升天 升天
升學 升学
升官發財 升官发财
升市 升市
升幅 升幅