中文 Trung Quốc
升天
升天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. lên đến thiên đàng
chết
升天 升天 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
lit. to ascend to heaven
to die
升學 升学
升官 升官
升官發財 升官发财
升幅 升幅
升序 升序
升息 升息