中文 Trung Quốc
  • 前不巴村,後不巴店 繁體中文 tranditional chinese前不巴村,後不巴店
  • 前不巴村,后不巴店 简体中文 tranditional chinese前不巴村,后不巴店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 前不著村, 後不著店|前不着村, 后不着店 [qian2 bu4 zhao2 cun1, hou4 bu4 zhao2 dian4]
前不巴村,後不巴店 前不巴村,后不巴店 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 bu4 ba1 cun1 , hou4 bu4 ba1 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 前不著村,後不著店|前不着村,后不着店[qian2 bu4 zhao2 cun1 , hou4 bu4 zhao2 dian4]