中文 Trung Quốc
  • 前些 繁體中文 tranditional chinese前些
  • 前些 简体中文 tranditional chinese前些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một vài (ngày, năm vv) trước đây
前些 前些 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 xie1]

Giải thích tiếng Anh
  • a few (days, years etc) ago