中文 Trung Quốc
前些
前些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vài (ngày, năm vv) trước đây
前些 前些 phát âm tiếng Việt:
[qian2 xie1]
Giải thích tiếng Anh
a few (days, years etc) ago
前人 前人
前人栽樹,後人乘涼 前人栽树,后人乘凉
前仆後繼 前仆后继
前件 前件
前任 前任
前來 前来