中文 Trung Quốc
  • 前不見古人,後不見來者 繁體中文 tranditional chinese前不見古人,後不見來者
  • 前不见古人,后不见来者 简体中文 tranditional chinese前不见古人,后不见来者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • độc đáo
  • chưa từng có (thành ngữ)
前不見古人,後不見來者 前不见古人,后不见来者 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 bu4 jian4 gu3 ren2 , hou4 bu4 jian4 lai2 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • unique
  • unprecedented (idiom)