中文 Trung Quốc
前事
前事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện quá khứ
antecedent
những gì đã xảy ra
前事 前事 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
past events
antecedent
what has happened
前事不忘,後事之師 前事不忘,后事之师
前些 前些
前人 前人
前仆後繼 前仆后继
前仰後合 前仰后合
前件 前件