中文 Trung Quốc
刻骨
刻骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn sâu
cứ điểm
sâu
刻骨 刻骨 phát âm tiếng Việt:
[ke4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
ingrained
entrenched
deep-rooted
刻骨相思 刻骨相思
刻骨銘心 刻骨铭心
刻鵠類鶩 刻鹄类鹜
刾 刾
剁 剁
剁手黨 剁手党