中文 Trung Quốc
刻錄機
刻录机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa burner
刻錄機 刻录机 phát âm tiếng Việt:
[ke4 lu4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
disk burner
刻骨 刻骨
刻骨相思 刻骨相思
刻骨銘心 刻骨铭心
刼 劫
刾 刾
剁 剁