中文 Trung Quốc
刻薄寡恩
刻薄寡恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc nghiệt và tàn nhẫn (thành ngữ)
刻薄寡恩 刻薄寡恩 phát âm tiếng Việt:
[ke4 bo2 gua3 en1]
Giải thích tiếng Anh
harsh and merciless (idiom)
刻錄 刻录
刻錄機 刻录机
刻骨 刻骨
刻骨銘心 刻骨铭心
刻鵠類鶩 刻鹄类鹜
刼 劫