中文 Trung Quốc
刻寫
刻写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghi
刻寫 刻写 phát âm tiếng Việt:
[ke4 xie3]
Giải thích tiếng Anh
inscribe
刻度 刻度
刻度盤 刻度盘
刻意 刻意
刻意為之 刻意为之
刻日 刻日
刻期 刻期