中文 Trung Quốc
刻意
刻意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉ mỉ
painstaking
cố ý
刻意 刻意 phát âm tiếng Việt:
[ke4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
meticulous
painstaking
deliberate
刻意求工 刻意求工
刻意為之 刻意为之
刻日 刻日
刻本 刻本
刻板 刻板
刻板印象 刻板印象