中文 Trung Quốc
刻期
刻期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 克期 [ke4 qi1]
刻期 刻期 phát âm tiếng Việt:
[ke4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 克期[ke4 qi1]
刻本 刻本
刻板 刻板
刻板印象 刻板印象
刻版 刻版
刻畫 刻画
刻痕 刻痕