中文 Trung Quốc
刻日
刻日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 克日 [ke4 ri4]
刻日 刻日 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 克日[ke4 ri4]
刻期 刻期
刻本 刻本
刻板 刻板
刻毒 刻毒
刻版 刻版
刻畫 刻画