中文 Trung Quốc
刻度盤
刻度盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay số (ví dụ như của một đài phát thanh vv)
刻度盤 刻度盘 phát âm tiếng Việt:
[ke4 du4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
dial (e.g. of a radio etc)
刻意 刻意
刻意求工 刻意求工
刻意為之 刻意为之
刻期 刻期
刻本 刻本
刻板 刻板