中文 Trung Quốc
  • 刷卡 繁體中文 tranditional chinese刷卡
  • 刷卡 简体中文 tranditional chinese刷卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng một thẻ tín dụng (hoặc swipe thẻ, thẻ thông minh vv)
刷卡 刷卡 phát âm tiếng Việt:
  • [shua1 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • to use a credit card (or swipe card, smart card etc)