中文 Trung Quốc
  • 券 繁體中文 tranditional chinese
  • 券 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trái phiếu (esp. tài liệu chia đôi, với mỗi bên giữ một nửa)
  • hợp đồng
  • hành động (tức là hành động tiêu đề)
  • lo vé
  • phiếu quà tặng
  • giấy chứng nhận
券 券 phát âm tiếng Việt:
  • [quan4]

Giải thích tiếng Anh
  • bond (esp. document split in two, with each party holding one half)
  • contract
  • deed (i.e. title deeds)
  • ticket
  • voucher
  • certificate