中文 Trung Quốc- 券
- 券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trái phiếu (esp. tài liệu chia đôi, với mỗi bên giữ một nửa)
- hợp đồng
- hành động (tức là hành động tiêu đề)
- lo vé
- phiếu quà tặng
- giấy chứng nhận
券 券 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bond (esp. document split in two, with each party holding one half)
- contract
- deed (i.e. title deeds)
- ticket
- voucher
- certificate