中文 Trung Quốc- 刷新
- 刷新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cải tạo
- để tân trang
- để làm mới (máy tính cửa sổ)
- để viết một trang mới (trong lịch sử)
- để phá vỡ (một kỷ lục)
刷新 刷新 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to renovate
- to refurbish
- to refresh (computer window)
- to write a new page (in history)
- to break (a record)