中文 Trung Quốc
刷磅
刷磅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng cọ
刷磅 刷磅 phát âm tiếng Việt:
[shua1 bang4]
Giải thích tiếng Anh
wide paintbrush
券 券
券商 券商
刺 刺
刺中 刺中
刺五加 刺五加
刺傷 刺伤