中文 Trung Quốc
刷機
刷机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế phần vững (trên điện thoại di động)
刷機 刷机 phát âm tiếng Việt:
[shua1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to replace firmware (on a mobile device)
刷爆 刷爆
刷牙 刷牙
刷磅 刷磅
券商 券商
刺 刺
刺 刺