中文 Trung Quốc
刷入
刷入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flash
để ghi đè lên phần vững (máy tính)
刷入 刷入 phát âm tiếng Việt:
[shua1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to flash
to overwrite the firmware (computing)
刷卡 刷卡
刷子 刷子
刷新 刷新
刷爆 刷爆
刷牙 刷牙
刷磅 刷磅