中文 Trung Quốc
刷爆
刷爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tối đa ra (một thẻ tín dụng)
刷爆 刷爆 phát âm tiếng Việt:
[shua1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to max out (a credit card)
刷牙 刷牙
刷磅 刷磅
券 券
刺 刺
刺 刺
刺中 刺中