中文 Trung Quốc
制伏
制伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chế ngự
để áp đảo
để chinh phục
để kiểm tra
để kiểm soát
制伏 制伏 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to overpower
to overwhelm
to subdue
to check
to control
制冷 制冷
制動 制动
制動踏板 制动踏板
制定 制定
制導 制导
制度 制度