中文 Trung Quốc
十字軍遠征
十字军远征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thập tự chinh
十字軍遠征 十字军远征 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zi4 jun1 yuan3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
the Crusades
十字轉門 十字转门
十字頭螺刀 十字头螺刀
十常侍 十常侍
十年樹木,百年樹人 十年树木,百年树人
十幾 十几
十幾個月 十几个月