中文 Trung Quốc
  • 十字軍遠征 繁體中文 tranditional chinese十字軍遠征
  • 十字军远征 简体中文 tranditional chinese十字军远征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thập tự chinh
十字軍遠征 十字军远征 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 zi4 jun1 yuan3 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • the Crusades