中文 Trung Quốc
十字頭螺刀
十字头螺刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuốc nơ vít Phillips (tức là với qua khe)
十字頭螺刀 十字头螺刀 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zi4 tou2 luo2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)
十常侍 十常侍
十干 十干
十年樹木,百年樹人 十年树木,百年树人
十幾個月 十几个月
十成 十成
十成九穩 十成九稳