中文 Trung Quốc
  • 十字頭螺刀 繁體中文 tranditional chinese十字頭螺刀
  • 十字头螺刀 简体中文 tranditional chinese十字头螺刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tuốc nơ vít Phillips (tức là với qua khe)
十字頭螺刀 十字头螺刀 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 zi4 tou2 luo2 dao1]

Giải thích tiếng Anh
  • Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)