中文 Trung Quốc
十幾個月
十几个月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười tháng hoặc lâu hơn
khoảng vài tháng mười
十幾個月 十几个月 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji3 ge4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
ten months or so
about ten months
十成 十成
十成九穩 十成九稳
十戒 十戒
十指不沾陽春水 十指不沾阳春水
十數 十数
十日談 十日谈