中文 Trung Quốc
十幾
十几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn mười
một tá hoặc nhiều hơn
十幾 十几 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
more than ten
a dozen or more
十幾個月 十几个月
十成 十成
十成九穩 十成九稳
十拿九穩 十拿九稳
十指不沾陽春水 十指不沾阳春水
十數 十数