中文 Trung Quốc
到目前為止
到目前为止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho đến bây giờ
cho đến nay
到目前為止 到目前为止 phát âm tiếng Việt:
[dao4 mu4 qian2 wei2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
until now
so far
到處 到处
到處可見 到处可见
到訪 到访
到達 到达
到達大廳 到达大厅
到那個時候 到那个时候