中文 Trung Quốc
  • 到現在 繁體中文 tranditional chinese到現在
  • 到现在 简体中文 tranditional chinese到现在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho đến bây giờ
  • đến nay
到現在 到现在 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 xian4 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • up until now
  • to date