中文 Trung Quốc
到現在
到现在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho đến bây giờ
đến nay
到現在 到现在 phát âm tiếng Việt:
[dao4 xian4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
up until now
to date
到目前 到目前
到目前為止 到目前为止
到處 到处
到訪 到访
到貨 到货
到達 到达