中文 Trung Quốc
到期收益率
到期收益率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng suất (tài chính) để trưởng thành (YTM)
到期收益率 到期收益率 phát âm tiếng Việt:
[dao4 qi1 shou1 yi4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
(finance) yield to maturity (YTM)
到期日 到期日
到案 到案
到此 到此
到此為止 到此为止
到現在 到现在
到目前 到目前