中文 Trung Quốc
到岸價
到岸价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi phí, bảo hiểm, và vận chuyển hàng hóa (CIF) (transportion)
到岸價 到岸价 phát âm tiếng Việt:
[dao4 an4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
Cost, Insurance, and Freight (CIF) (transportion)
到底 到底
到手 到手
到手軟 到手软
到時候 到时候
到期 到期
到期收益率 到期收益率