中文 Trung Quốc- 到
- 到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (một nơi)
- cho đến khi (một thời gian)
- tối đa
- để đi
- đến
- (động từ bổ nghĩa hoàn thành hoặc kết quả của một hành động)
到 到 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to (a place)
- until (a time)
- up to
- to go
- to arrive
- (verb complement denoting completion or result of an action)