中文 Trung Quốc
  • 到 繁體中文 tranditional chinese
  • 到 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (một nơi)
  • cho đến khi (một thời gian)
  • tối đa
  • để đi
  • đến
  • (động từ bổ nghĩa hoàn thành hoặc kết quả của một hành động)
到 到 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to (a place)
  • until (a time)
  • up to
  • to go
  • to arrive
  • (verb complement denoting completion or result of an action)