中文 Trung Quốc
到了
到了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cuối cùng
cuối cùng
cuối cùng
到了 到了 phát âm tiếng Việt:
[dao4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
at last
finally
in the end
到位 到位
到來 到来
到場 到场
到岸價 到岸价
到底 到底
到手 到手