中文 Trung Quốc
  • 到不行 繁體中文 tranditional chinese到不行
  • 到不行 简体中文 tranditional chinese到不行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực kỳ
  • vô cùng
到不行 到不行 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 bu4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • extremely
  • incredibly