中文 Trung Quốc
到場
到场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện
hiện nay (tại trường)
到場 到场 phát âm tiếng Việt:
[dao4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to show up
present (at the scene)
到家 到家
到岸價 到岸价
到底 到底
到手軟 到手软
到時 到时
到時候 到时候