中文 Trung Quốc
刮鬍刀
刮胡刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dao cạo
刮鬍刀 刮胡刀 phát âm tiếng Việt:
[gua1 hu2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
razor
刮鬍子 刮胡子
到 到
到不行 到不行
到位 到位
到來 到来
到場 到场