中文 Trung Quốc
到來
到来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến
xuất hiện
ra đời
到來 到来 phát âm tiếng Việt:
[dao4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to arrive
arrival
advent
到場 到场
到家 到家
到岸價 到岸价
到手 到手
到手軟 到手软
到時 到时